Có 2 kết quả:

服务器 fú wù qì ㄈㄨˊ ㄨˋ ㄑㄧˋ服務器 fú wù qì ㄈㄨˊ ㄨˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) server (computer)
(2) CL:臺|台[tai2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) server (computer)
(2) CL:臺|台[tai2]

Bình luận 0